Có 2 kết quả:

拉环 lā huán ㄌㄚ ㄏㄨㄢˊ拉環 lā huán ㄌㄚ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) ring pull (can)
(2) strap handle (on bus or train)
(3) circular door handle

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) ring pull (can)
(2) strap handle (on bus or train)
(3) circular door handle

Bình luận 0